Bộ Đầu (亠)
Kanji: | 鍋蓋 nabebuta |
---|---|
Bính âm: | 頭 tóu |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | tàuh |
Quốc ngữ La Mã tự: | tour |
Pe̍h-ōe-jī: | thâu (col.) thô͘ (lit.) |
Hangul: | 자의미상 jauimisang |
Wade–Giles: | tʻou2 |
Việt bính: | tau4 |
Hán-Hàn: | 두 do |
Chú âm phù hiệu: | ㄊㄡˊ |
Kana: | なべぶた nabebuta |